元旦 (n)
がんたん [NGUYÊN ĐÁN]
◆ ngày mùng một Tết; sáng mùng một Tết
元旦に人は新しくスタートを切る、そして積み重ねてきた経験について考える
vào ngày mùng một Tết, mọi người thường có một sự khởi đầu mới và nghĩ về những trải nghiệm đã qua
日本人の多くが元旦に初詣に行く
rất nhiều người Nhật đi lễ chùa vào ngày mùng một Tết
日本人は、元旦にはごちそうを食べ、お酒をたくさん飲む
người Nhật vào ngày mùng một Tết thường ăn tiệc rất thịnh soạn và uống nhiều rượu sakê
1月の最初の日は元旦だ
ngày đầu tiên của tháng một là ngày mùng một Tết
◆ nguyên đán
◆ tết Nguyên Đán .
Từ đồng nghĩa của 元旦
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao