元凶 (n)
がんきょう [NGUYÊN HUNG]
◆ Đầu sỏ; trùm sò; trùm; nguồn gốc; căn nguyên
盗賊の元凶
đầu sỏ của bọn kẻ cắp.
〜に広がる低迷感の元凶
căn nguyên của sự suy thoái trên quy mô rộng
国際的な薬物問題の元凶
căn nguyên của các vấn đề về dược phẩm trên phạm vi quốc tế.
Từ đồng nghĩa của 元凶
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao