優れる
すぐれる [ƯU]
◆ ưu
◆ ưu việt
◆ xuất sắc; trác việt; tốt; giỏi
彼女は音楽ではクラスのだれよりも優れている
về âm nhạc thì không một ai trong lớp vượt trội hơn cô ấy
彼は歴史が優れている
anh ấy rất giỏi về lịch sử
◆ 勝れる .
Từ trái nghĩa của 優れる
Từ đồng nghĩa của 優れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao