償う (v5u, vt)
つぐなう [THƯỜNG]
◆ bồi thường
罪を償うために自殺する
Tự sát để bồi thường tội lỗi
どんなにお金を積んでも、彼が引き起こした悲しみを償うことはできない
Cho dù có mất tiền thế nào đi chăng nữa thì cũng không thể bù đắp những tổn thương mà anh ta đã gây ra. .
Từ đồng nghĩa của 償う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao