儚い (adj-i)
はかない [VŨ]
◆ lướt nhanh; thoáng qua; phù du; như sương khói; bèo bọt
はかない愛
mối tình bèo bọt
楽しいがはかないこと
niềm vui thoáng qua .
Từ đồng nghĩa của 儚い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao