億兆 (n)
おくちょう [ỨC TRIỆU]
◆ mọi người; nhân dân
その病気で億兆の人が亡くなった
Đã có hàng triệu người chết vì căn bệnh đó
◆ ức triệu; sự vô số; tỷ
億兆長者
tỷ phú
何億兆の
hàng tỷ... .
Từ đồng nghĩa của 億兆
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao