億万長者 (n)
おくまんちょうじゃ [ỨC VẠN TRƯỜNG GIẢ]
◆ người có nhiều tiền; tỷ phú
ビル・ゲイツは成功して、億万長者になった
Bill Gates đã thành công và trở thành tỷ phú
ちなみに、彼は億万長者だ
ngoài ra, anh ta còn là một nhà tỷ phú
成金の億万長者
tỷ phú mới phất .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao