儀式 (n, adj-no)
ぎしき [NGHI THỨC]
◆ nghi thức; nghi lễ
悪霊退散の儀式
nghi thức (nghi lễ) xua đuổi linh hồn ma quỷ
(人)がある場所で目にした儀式
nghi thức (nghi lễ) mà ai đó chứng kiến ở một nơi nào đấy
(人)にとって毎年恒例の儀式
nghi thức (nghi lễ) thông thường hàng năm đối với ai
お祝い(の儀式)で
trong (nghi thức) chúc mừng .
Từ đồng nghĩa của 儀式
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao