僕 (n)
ぼく [PHÓ]
◆ tôi
まだ4歳だよ!僕が4歳のころは、ゲイって言葉も知らなかったよ!
Con bé mới 4 tuổi mà. Hồi tôi 4 tuổi tôi còn không biết cả từ "Ái nam"
今晩は僕、お風呂入らない。昨日入ったもん。
Tối nay tớ không tắm đâu. Tớ đã tắm hôm qua rồi.
Ghi chú
số đếm người
Từ trái nghĩa của 僕
Từ đồng nghĩa của 僕
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao