僕ら (n)
ぼくら [PHÓ]
◆ chúng tôi
僕らのテニスの試合に参加しませんか?
Sao cậu không tham gia trận đấu tennis của chúng ta nhỉ?
僕もさ。テレビの前で僕らのチームを応援するしかないね。
Tớ cũng vậy. Chúng tớ chỉ còn cách cổ vũ cho đội mình qua Tivi thôi. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao