像
ぞう [TƯỢNG]
◆ con voi
◆ tượng
コンピュータ処理によって画質を向上させた断層像
hình cắt lớp được nâng cao chất lượng nhờ vi tính xử lý
イスラム教の出現以前に造られた像
Bức tượng được đúc từ trước khi đạo Hồi xuất hiện.
Từ đồng nghĩa của 像
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao