傾斜生産 (n)
けいしゃせいさん [KHUYNH TÀ SANH SẢN]
◆ sự ưu tiên sản xuất; chính sách ưu tiên tập trung trọng điểm vào sản xuất ngành sắt thép, than đa, phân bón để vượt qua khó khăn giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ 2
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao