傾向 (n, vs)
けいこう [KHUYNH HƯỚNG]
◆ khuynh hướng; xu hướng; hướng vận động của sự vật, hiện tượng
〜映画
phim thể hiện một chủ đề đặc biệt, mang tính thời sự như giải phóng phụ nữ, đề tài chiến tranh
◆ lệch
◆ lệch lạc .
Từ đồng nghĩa của 傾向
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao