傾倒する (vs)
けいとう [KHUYNH ĐẢO]
◆ cống hiến; tôn sùng; thần tượng hoá; yêu mến
日本の伝承に傾倒する
Yêu mến truyền thống Nhật Bản
宗教に深く傾倒する
Tôn sùng tôn giáo (sùng đạo) một cách sâu sắc
原理主義に深く傾倒する
Cống hiến nhiều cho trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào kinh thánh)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao