傷痕 (n)
きずあと [THƯƠNG NGÂN]
◆ vết sẹo; vết thẹo; sẹo; thẹo
癒し難い傷痕
Vết sẹo khó chữa
この傷痕は、2年前に手術したときのものだ
Vết sẹo này là do phẫu thuật từ hai năm về trước.
Từ đồng nghĩa của 傷痕
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao