傷付ける (v1, vt)
きずつける [THƯƠNG PHÓ]
◆ làm cho ai bị thương; làm cho ai đau đớn; làm hỏng; làm trầy xước; gây tổn hại
環境そのものを傷付ける
Làm tổn hại môi trường
(人)の名声と評判を傷付ける
Làm tổn hại đến danh tiếng của người khác .
Từ đồng nghĩa của 傷付ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao