傷める (v1)
いためる [THƯƠNG]
◆ gây thương tích; làm tổn thương
野菜の組織を傷める
Làm hỏng mất luống rau
有害な紫外線が肌を傷めるのを防ぐクリーム
Kem chống tia cực tím gây hại cho da
Từ đồng nghĩa của 傷める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao