傷む (v5m)
いたむ [THƯƠNG]
◆ bị thương tích; thương tổn
長引く戦争で(生活・産業などが)傷む
(Cuộc sống/ngành sản xuất) chịu nhiều thương tổn do chiến tranh kéo dài.
酸によってその物質が傷むことは決してない。
Vật liệu này hoàn toàn không chịu tác dụng của axit.
Từ đồng nghĩa của 傷む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao