催促する (vs)
さいそく [THÔI XÚC]
◆ thúc giục; giục; giục giã
彼は手紙を書いて父親に金を催促した。
Anh ta viết thư thúc giục bố gửi tiền.
私は彼女に返事を催促した。
Tôi thúc giục cô ấy trả lời.
その店は彼に借金を払うよう催促した。
Cửa hàng đó thúc giục anh ta trả nợ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao