催す (v5s, vt)
もよおす [THÔI]
◆ có triệu chứng; sắp sửa; cảm thấy
その光景を見て寒気を催した
nhìn quang cảnh làm tôi cảm thấy rợn người
涙を催す
sắp khóc
寒気を催す
có triệu chứng cảm lạnh
◆ 兆(きざ)す
◆ tổ chức (họp)
来月の3日に恒例のお茶会を催します
Chúng tôi tổ chức tiệc trà định kỳ vào mùng ba tháng sau. .
Từ đồng nghĩa của 催す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao