備わる (v5r, vi)
そなわる [BỊ]
◆ có lắp; có đặt; sẵn có
船にはレーダーが備わっている
trên thuyền có trang bị sẵn máy ra đa
◆ tham gia (tổ chức nào đó)
員に備わる
trở thành thành viên .
Từ đồng nghĩa của 備わる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao