備え付ける (v1, vt)
そなえつける [BỊ PHÓ]
◆ lắp đặt; chuẩn bị sẵn; sẵn có
部屋に電話を備え付ける
trong phòng có sẵn điện thoại .
Từ đồng nghĩa của 備え付ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao