備える (v1, vt)
そなえる [BỊ]
◆ chuẩn bị; phòng bị
試験し備えて勉強する
gắng công để chuẩn bị thi
◆ lắp đặt; trang bị
教室にコンピユーターを備える
trong phòng học có trang bị máy vi tính
◆ sẵn có
才能を備える
tài năng sẵn có .
Từ đồng nghĩa của 備える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao