傘 (n)
かさ [TÁN]
◆ cái ô
傘をすぼめる
thu ô
傘を差す
giương ô
◆ dù
◆ ô; cái ô
アメリカの核の傘に守られた安全保障を享受する
Chúng ta hưởng an toàn dưới sự thống trị của ô hạt nhân của Mỹ
傘立てはぬれた傘で一杯だ。
Giá để ô toàn là những ô ướt .
Từ đồng nghĩa của 傘
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao