傑出する (vs)
けっしゅつ [KIỆT XUẤT]
◆ kiệt xuất; xuất chúng; hơn người; nổi bật; lỗi lạc
クラスメートの絵の中にあって、彼の絵は傑出している
Bức tranh của anh ấy nổi bật hơn hẳn trong số những bức tranh của bạn cùng lớp
他よりひときわ傑出する
Xuất chúng hơn hẳn so với những người khác .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao