傑出した (adj)
けっしゅつした [KIỆT XUẤT]
◆ nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng; xuất chúng; năng động; có tài năng hơn người; lỗi lạc
ジョージ・ワシントンは傑出した指導者であった
George Washington là nhà lãnh đạo xuất chúng (lỗi lạc, có tài năng hơn người)
傑出した技術者
Kỹ thuật viên xuất chúng (có tài năng hơn người)
傑出したボランティア精神に対する賞を受賞する
Nhận giải thưởng cho tinh thần tình nguyện xuất chúng
アメリカには、傑出したヒーローという見方を好むジャーナリストもいる
Ở Mỹ cũng có vài nhà báo thích quan điểm của những anh hùng xuất chúng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao