傍観 (n, vs)
ぼうかん [BÀNG QUAN]
◆ sự bàng quan; sự thờ ơ
傍観姿勢をとる
tư thế thờ ơ
彼らのほとんどが、その男が銀行強盗するのを傍観していた
Hầu hết mọi người tỏ vẻ thờ ơ khi nhìn thấy người đàn ông đó cướp nhà băng.
Từ trái nghĩa của 傍観
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao