傍聴 (n, vs)
ぼうちょう [BÀNG THÍNH]
◆ sự nghe; việc nghe
自分の住んでいる街の夜間法廷を傍聴する
Tham dự phiên tòa đêm ở khu phố mình đang ở.
〜するかどうかについての市と住民の討論会を傍聴する
Nghe cuộc thảo luận giữa cán bộ thành phố và dân cư về việc có làm ~ hay không.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao