傍受 (n, vs)
ぼうじゅ [BÀNG THỤ]
◆ sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, sự đánh chặn, sự nghe đài đối phương
◆ sự định phân, sự kiểm tra, sự kiểm tra định lượng, sự ghi thông báo vô tuyến đị 6 n
Từ đồng nghĩa của 傍受
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao