傀儡 (n)
かいらい [KHÔI LỖI]
◆ con rối; hình nộm; bù nhìn
傀儡大統領
tổng thống bù nhìn
傀儡政権を樹立する
thành lập chính phủ bù nhìn
ロシアによる傀儡政権
chính quyền bù nhìn do Nga giật dây
傀儡国家
quốc gia (chính quyền) bù nhìn
帝国主義者の傀儡
bù nhìn của chủ nghĩa đế quốc
〜の手中にある傀儡
con rối trong tay ai .
Từ đồng nghĩa của 傀儡
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao