偽る
いつわる [NGỤY]
◆ giả bộ
◆ nói dối; lừa; giả vờ
私は社長と偽って電話をかけた。
Tôi giả danh là giám đốc gọi điện đến.
彼は日本人と偽って入国した。
Anh ta nói dối là người Nhật để nhập cảnh. .
Từ đồng nghĩa của 偽る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao