偶然 (adj-na, adj-no, n-adv, n)
ぐうぜん [NGẪU NHIÊN]
◆ sự tình cờ; sự ngẫu nhiên; tình cờ; ngẫu nhiên
偶然〜を発見する
ngẫu nhiên (tình cờ) phát hiện cái gì
偶然(人)の耳に入る
tình cờ (ngẫu nhiên) lọt vào tai của ai
会議で偶然(人)に会う
tình cờ (ngẫu nhiên) gặp ai trong hội nghị
偶然〜を作り出す
tình cờ (ngẫu nhiên) tạo ra
偶然〜を見つける
tình cờ (ngẫu nhiên) tìm thấy
偶然〜と隣り合わせに座る
tình cờ (ngẫu nhiên) ngồi cạnh nhau
◆ tình cờ; ngẫu nhiên; đột nhiên; bất ngờ
〜 の出会い
sự gặp gỡ tình cờ .
Từ trái nghĩa của 偶然
Từ đồng nghĩa của 偶然
adverb
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao