偶数 (n, adj-no)
ぐうすう [NGẪU SỔ]
◆ số chẵn
偶数番目
thứ tự số chẵn
偶数個の〜を持つような
giống như là mang những số chẵn
偶数検査
kiểm tra số chẵn
偶数パリティで書き込まれる
được viết bằng các byte số chẵn .
Từ trái nghĩa của 偶数
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao