偶像 (n)
ぐうぞう [NGẪU TƯỢNG]
◆ tượng; tượng phật; thần tượng; biểu tượng
マリリン・モンローはアメリカの偶像だ
Marilyn Monroe là một thần tượng của người Mỹ
大衆文化の偶像
biểu tượng văn hóa công chún
公民権運動の偶像
tượng phong trào vận động vì quyền của nhân dân
アメリカ人の偶像
tượng người Mỹ .
Từ đồng nghĩa của 偶像
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao