健気 (adj-na, n)
けなげ [KIỆN KHÍ]
◆ dũng cảm; anh hùng; nghĩa hiệp
ああ健気な老者かな
ôi thật là một người dũng cảm
病弱な両親を助けて働く健気な子供たち
những đứa con dũng cảm làm việc để giúp đỡ bố mẹ yếu đuối bệnh tật
◆ sự dũng cảm; sự anh hùng; sự nghĩa hiệp;
〜 立て
sự giả vờ dũng cảm
〜 者
người dũng cảm .
Từ đồng nghĩa của 健気
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao