健忘 (n)
けんぼう [KIỆN VONG]
◆ sự đãng trí; chứng đãng trí; chứng quên; đãng trí; hay quên; tật hay quên
ヒステリー性健忘
Chứng đãng trí loạn thần kinh
比較的長く続く健忘
Chứng đãng trí trong thời gian tương đối dài
心因性健忘
Chứng quên bắt nguồn từ tâm lý
全健忘
Chứng quên toàn bộ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao