健在 (adj-na, n)
けんざい [KIỆN TẠI]
◆ sức khoẻ tốt; khoẻ mạnh
今も彼は健在なので(そうだった)と言うべきではないですね
bây giờ ông ta vẫn khoẻ mạnh nên chúng ta không được nói là ~
前に伝えられたニュースによると、彼はまだ健在だった
theo như tin tức trước đây, ông ta vẫn còn khỏe mạnh
◆ tình trạng sức khoẻ tốt
人が健在で
người ở trong tình trạng sức khoẻ tốt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao