健勝 (adj-na, n)
けんしょう [KIỆN THẮNG]
◆ sức khoẻ tốt; khoẻ mạnh
◆ tình trạng sức khoẻ tốt; sức khoẻ dồi dào; mạnh khoẻ
(人)の今後の健勝と繁栄を祈る
cầu cho ai mạnh khoẻ và thịnh vượng trong tương lai
新年に当たり(人)の健勝と多幸と繁栄を祈る
chúc mọi người một năm mới sức khoẻ dồi dào, hạnh phúc và thịnh vượng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao