健全 (adj-na, n)
けんぜん [KIỆN TOÀN]
◆ khoẻ mạnh; bình thường; kiện toàn; lành mạnh
〜 な娯楽
giải trí lành mạnh
〜 な精神は 〜 な体に宿る。
Tinh thần lành mạnh nằm trong cơ thể khoẻ mạnh.
◆ sự khoẻ mạnh; sự kiện toàn; sự lành mạnh; sự vững mạnh; khoẻ mạnh; kiện toàn; lành mạnh; vững mạnh
心身の健全
Sự lành mạnh về cả thể chất và tâm hồn
経済の健全
Sự vững mạnh của nền kinh tế
Từ trái nghĩa của 健全
Từ đồng nghĩa của 健全
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao