偏向 (n, vs)
へんこう [THIÊN HƯỚNG]
◆ sự chiếu thiên sang bên
◆ thiên hướng; xu hướng
政治的偏向
Xu hướng mang tính chính trị
教育の偏向がやかましく叫ばれている.
Phản đối om xòm về giáo dục theo thiên hướng.
Từ trái nghĩa của 偏向
Từ đồng nghĩa của 偏向
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao