偉業 (n)
いぎょう [VĨ NGHIỆP]
◆ công việc vĩ đại; sự nghiệp vĩ đại; thành tích vĩ đại; thành tích xuất sắc; thành tích xuất chúng; thành tựu vĩ đại; thành quả vĩ đại
その橋は工学技術の偉業である
Cây cầu đó là thành quả vĩ đại của ngành kỹ thuật công nghiệp.
彼があの目標を達成したことは、素晴らしい偉業だ
Việc anh ta đạt được mục tiêu là một thành tích vô cùng tuyệt vời
昨年のオリンピックでは、歴史的偉業がいくつも達成された
Đạt được nhiều thành tích xuất sắc mang tính lịch sử tại Ôlimpic năm ngoái
Từ đồng nghĩa của 偉業
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao