偉大 (adj-na, n)
いだい [VĨ ĐẠI]
◆ sự vĩ đại; to lớn; xuất chúng
彼は私よりもはるかに偉大で賢明な人間だ
anh ta vĩ đại và khôn khéo hơn tôi nhiều
教師として偉大だ
là một nhà giáo vĩ đại
彼のピアニストとしての偉大さは皆が認めている
mọi người đều công nhận anh ta là một nghệ sĩ piano xuất chúng
偉大さの対価は責任だ
cái giá phải trả cho sự vĩ đại là trách nhiệm
偉大さの化身(のような人)
một hình ảnh hóa thân của tham vọng
偉大さにあこがれる
khao khát sự vĩ đại
◆ vĩ đại; to lớn; xuất chúng
偉大なことを成し遂げるためには、行動するだけでなく夢を持ち、計画を立てるだけでなく信じなくてはならない
để đạt được những thành công vĩ đại, chúng ta không phải chỉ hành động mà còn phải mơ ước, không phải chỉ biết lập kế hoạch mà còn phải tin tưởng
熱意なしに偉大なことが達成されたことはない
không có sự vĩ đại nào đạt được nếu không có sự nhiệt tình, nhiệt tâm
本当に偉大な
thật vĩ đại
偉大すぎる
quá vĩ đại .
Từ trái nghĩa của 偉大
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao