偉人 (n)
いじん [VĨ NHÂN]
◆ vĩ nhân; con người vĩ đại; nhân vật vĩ đại
偉そうにする
hành động như nhân vật vĩ đại (vĩ nhân)
偉人論
lập luận của nhân vật vĩ đại (con người vĩ đại)
偉人名言集
sưu tầm câu nói của các vĩ nhân
われわれは、ある亡くなった偉人に敬意を払うためにやって来た
chúng ta phải tỏ lòng kính trọng đối với những bậc vĩ nhân đã mất
過去の偉人たち
những bậc vĩ nhân trong quá khứ
史上最高の偉人
bậc vĩ nhân của mọi thời đại
Từ trái nghĩa của 偉人
Từ đồng nghĩa của 偉人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao