偉い (adj-i)
えらい [VĨ]
◆ vĩ đại; tuyệt vời; giỏi
偉い人ほど頭が低い
người càng vĩ đại lại càng khiêm tốn
偉い人
người vĩ đại
いい子ね。偉いわ。さ、食べてらっしゃい!
con ngoan ! Con giỏi lắm! Nào, ăn đi con !
偉いなあ
giỏi thế !
そこが君の偉いところだ
đó chính là điều tuyệt vời của anh
有名で偉い
nổi tiếng và vĩ đại .
Từ đồng nghĩa của 偉い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao