値幅 (n)
ねはば [TRỊ PHÚC]
◆ khoảng dao động của giá cả
指定した値幅内で株を売る
Bán cổ phiếu trong phạm vi dao động của giá cả đã định.
株式市場は次回の雇用統計が出るまで一定の値幅を上がったり下がったりするだろう
Thị trường cổ phiếu sẽ còn tăng giảm trong khoảng dao động của giá nhất định cho tới khi có thống kê tuyển dụng lần tới. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao