倣う (v5u, vi)
ならう [PHỎNG]
◆ mô phỏng; phỏng theo
左へ倣え
nhìn về bên trái
前例に倣う
phỏng theo lệ cũ .
Từ đồng nghĩa của 倣う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao