借りる
かりる [TÁ]
◆ mướn
◆ tô; thuê; mượn
借りたものが返さなければならない
mượn vật gì thì cần phải trả
友達の手を借りる
nhờ bạn bè giúp đỡ
部屋を借りる
thuê gian phòng
◆ vay
◆ vay mượn
◆ vay nợ .
Từ trái nghĩa của 借りる
Từ đồng nghĩa của 借りる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao