候 (n)
こう [HẬU]
◆ thời tiết; khí hậu; mùa
大気候
Khí hậu ở một khu vực lớn
新緑の候
Mùa tràn ngập màu xanh tươi của cây cỏ
春暖の候
Mùa xuân ấm áp
厳寒の候に
Ở giữa mùa đông
酷暑の候
Mùa nóng như thiêu đốt
Từ đồng nghĩa của 候
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao