倒産する (vs)
とうさん [ĐẢO SẢN]
◆ phá sản; không trả được nợ
昨年はこの町だけで 20 余りの企業が倒産した.
Năm ngoái, chỉ riêng thành phố này đã đến hơn 20 doanh nghiệp bị phá sản.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao