倒れる (v1, vi)
たおれる [ĐẢO]
◆ chết; lăn ra bất tỉnh
藤岡先生は授業中に倒れた
thầy Fujioka bị bất tỉnh trong giờ học
◆ đánh ngã
◆ đảo
◆ đổ nhào
◆ đổ; sụp đổ; ngã; rơi xuống; bị phá huỷ
あらしで多くの木は倒れた
rất nhiều cây đổ vì bão
◆ gãy đổ
◆ ngã xuống
◆ phá sản; nợ nần
S土木は多額の借金を抱えて倒れた
công ty xây dựng S nợ quá nhiều và đã bị phá sản
◆ sập xuống
◆ thất bại; ngã; gục ngã
小魚は網の目を抜けることができるが、大魚は網にかかってしまう。/配下は生き残るが、大物は倒れる。
Cá bé thoát khỏi mắt lưới nhưng cá to lại bị mắc lại/ Kẻ tầm thường thì sống, kẻ vĩ đại lại gục ngã.
からだを二つに折り曲げて地面に倒れる
thân gập làm hai, ngã trên mặt đất .
Từ đồng nghĩa của 倒れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao